Có 2 kết quả:

轉換器 zhuǎn huàn qì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˋ转换器 zhuǎn huàn qì ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) converter
(2) transducer

Từ điển Trung-Anh

(1) converter
(2) transducer